Có 2 kết quả:

休养生息 xiū yǎng shēng xī ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄒㄧ休養生息 xiū yǎng shēng xī ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover
(2) to recuperate

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover
(2) to recuperate